Chắc hẳn không ít lần bạn bắt gặp từ khóa “CVS” và cảm thấy bối rối về ý nghĩa thực sự của nó. Lý do là bởi CVS không có một định nghĩa cố định, mà tùy thuộc vào từng ngành nghề, từng lĩnh vực mà nó lại mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Điều này đôi khi khiến việc tìm kiếm thông tin trở nên phức tạp. Vậy, “CVS là gì” trong các bối cảnh cụ thể? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các ý nghĩa phổ biến nhất của CVS trong Marketing, Y tế và Công nghệ thông tin.
CVS là gì trong Marketing (Trade Marketing)
Trong lĩnh vực Marketing, đặc biệt là Trade Marketing (Marketing tại điểm bán), CVS là viết tắt của Convenience Store, tức là cửa hàng tiện lợi. Đây là loại hình cửa hàng đã trở nên vô cùng quen thuộc và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
Đặc điểm của Convenience Store (CVS)
Cửa hàng tiện lợi có những đặc điểm nổi bật giúp phân biệt chúng với các hình thức bán lẻ khác:
- Không gian nhỏ gọn: Các cửa hàng CVS thường có diện tích khiêm tốn, được thiết kế để khách hàng có thể nhanh chóng tìm thấy và mua sắm các sản phẩm cần thiết.
- Sản phẩm đa dạng nhưng tập trung: Chúng phục vụ chủ yếu các nhu yếu phẩm thiết yếu hàng ngày, đồ ăn uống chế biến sẵn, đồ ăn vặt, và một số mặt hàng tiêu dùng nhanh.
- Hoạt động 24/7: Hầu hết các cửa hàng tiện lợi đều mở cửa 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần, đáp ứng nhu cầu mua sắm mọi lúc mọi nơi của khách hàng.
- Vị trí đắc địa: CVS thường được đặt tại các khu dân cư đông đúc, các trục đường chính có mật độ giao thông cao, hoặc gần các trường học, văn phòng.
- Tính tiện lợi vượt trội: Mặc dù giá cả có thể nhỉnh hơn so với siêu thị mini hay đại siêu thị, nhưng CVS lại mang đến sự tiện lợi tối đa, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

CVS là gì trong marketing? (Ảnh: Internet)
Vai trò trong kênh phân phối hiện đại
Trong kênh phân phối hiện đại, các cửa hàng tiện lợi (CVS) đóng vai trò ngày càng quan trọng. Các nhãn hàng tận dụng kênh này để:
- Tiếp cận nhanh chóng người tiêu dùng: Đặc biệt là những người có nhu cầu đột xuất hoặc muốn mua sắm nhanh gọn.
- Thử nghiệm sản phẩm mới: CVS là nơi lý tưởng để tung ra các sản phẩm mới và thăm dò phản ứng của thị trường.
- Xây dựng nhận diện thương hiệu: Sự hiện diện thường xuyên tại các cửa hàng tiện lợi giúp nhãn hàng duy trì hình ảnh trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ điển hình cho các chuỗi CVS lớn trên thế giới có thể kể đến 7-Eleven, Circle K, FamilyMart, hay tại Việt Nam còn có VinMart+ (nay là WinMart+).
CVS trong Y tế
Khi nhắc đến CVS trong lĩnh vực y tế, người ta thường nghĩ ngay đến một ông lớn trong ngành dược phẩm và chăm sóc sức khỏe của Mỹ.
CVS Health
CVS Health là một tập đoàn dược bán lẻ và chăm sóc sức khỏe hàng đầu tại Hoa Kỳ. Tên đầy đủ ban đầu của nó là Consumer Value Stores.
- Lịch sử hình thành và phát triển: Thành lập vào năm 1963, CVS ban đầu chỉ là một chuỗi cửa hàng chuyên bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Đến năm 1996, công ty tách ra hoạt động độc lập. Một bước ngoặt lớn là vào năm 2007, CVS sáp nhập với công ty quản lý quyền lợi dược phẩm Caremark Rx, tạo ra một mô hình kinh doanh tích hợp. Năm 2014, công ty chính thức đổi tên thành CVS Health và có một động thái đáng chú ý là ngừng bán các sản phẩm thuốc lá tại tất cả các cửa hàng, thể hiện cam kết vì sức khỏe cộng đồng.
- Các công ty con chính: CVS Health hoạt động thông qua nhiều công ty con, nổi bật nhất là CVS Pharmacy, CVS Caremark và MinuteClinic.
CVS Pharmacy
CVS Pharmacy là công ty con nổi bật nhất của CVS Health, chuyên về mảng bán lẻ dược phẩm.
- Hoạt động chính: Chuỗi này bán các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn (OTC), các sản phẩm làm đẹp, mỹ phẩm, đồ dùng cá nhân, và một số mặt hàng tiện lợi khác.
- Quy mô: CVS Pharmacy là chuỗi nhà thuốc lớn nhất tại Mỹ, với gần 9.600 cửa hàng tính đến năm 2016. Bên cạnh đó, chuỗi này còn tích hợp hơn 1.100 phòng khám sức khỏe nhỏ mang tên MinuteClinic, cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản và tiêm chủng.

Định nghĩa CVS trong y tế (Ảnh: Internet)
CVS trong Công nghệ Thông tin
Trong giới công nghệ thông tin, CVS lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt và quan trọng đối với các lập trình viên.
Định nghĩa Concurrent Versioning System (CVS)
CVS là viết tắt của Concurrent Versioning System, một hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn mở. Nó ra đời vào năm 1986 do Dick Grune phát triển, trở thành một trong những công cụ tiên phong trong lĩnh vực này.
Công năng và ý nghĩa
- Theo dõi thay đổi: CVS giúp các nhà phát triển phần mềm theo dõi mọi thay đổi được thực hiện trong các tập tin mã nguồn. Điều này cực kỳ hữu ích khi nhiều lập trình viên cùng làm việc trên một dự án.
- Hỗ trợ làm việc nhóm: Nó cho phép nhiều lập trình viên cùng làm việc đồng thời trên cùng một cơ sở mã mà không sợ xung đột hay mất mát dữ liệu. CVS quản lý các phiên bản khác nhau của dự án, cho phép quay lại các phiên bản trước đó nếu cần.
- Giấy phép GNU GPL: CVS được phát hành dưới giấy phép GNU General Public License (GPL), cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối.
- Hiện trạng: Mặc dù không còn được phát hành bản mới kể từ năm 2008 và đã bị các hệ thống quản lý phiên bản hiện đại hơn như Git, Subversion vượt mặt, nhưng CVS vẫn có thể được cải tiến từ mã nguồn hiện có, và đôi khi vẫn được sử dụng trong các dự án cũ.

CVS ứng dụng trong công nghệ thông tin (Ảnh: Internet)
Tại sao cần chiến lược Marketing cho CVS (cửa hàng tiện lợi)
Với vai trò ngày càng tăng của cửa hàng tiện lợi, việc xây dựng một chiến lược Marketing hiệu quả cho kênh CVS là vô cùng cần thiết đối với các nhãn hàng và nhà bán lẻ.
Mục tiêu chiến lược
Một chiến lược Marketing cho CVS thường hướng đến các mục tiêu chính như:
- Tăng thị phần: Chiếm lĩnh thị phần lớn hơn trong phân khúc kênh hiện đại.
- Tăng giá trị đơn hàng: Khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn trong mỗi lần ghé thăm.
- Tối ưu danh mục lợi nhuận: Tập trung vào các sản phẩm mang lại lợi nhuận cao, phù hợp với mô hình CVS.
Quy trình xây dựng chiến lược
Quy trình xây dựng chiến lược Marketing cho CVS bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chẩn đoán
- Phân tích nội bộ: Đánh giá doanh thu, lợi nhuận theo từng địa điểm, theo mô hình cửa hàng (tự quản hay nhượng quyền), và theo từng nhóm sản phẩm (ví dụ: thuốc lá, cà phê, bánh ngọt, đồ uống…). Điều này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu nội tại.
- Phân tích môi trường và đối thủ: Nghiên cứu kỹ lưỡng hành vi của người tiêu dùng, xu hướng thị trường toàn cầu và tại địa phương, đồng thời phân tích chiến lược của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Bước 2: Phát triển ý tưởng và chiến lược
- Xây dựng thương hiệu: Xác định rõ giá trị cốt lõi của thương hiệu, thiết kế tên, logo, màu sắc và thông điệp truyền tải phù hợp với đối tượng khách hàng của CVS.
- Thiết kế cửa hàng: Tối ưu hóa không gian, bố cục trưng bày sản phẩm, tạo mùi hương dễ chịu, cung cấp Wifi miễn phí… để nâng cao trải nghiệm mua sắm.
- Khớp danh mục sản phẩm – dịch vụ với concept: Đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp phù hợp với định vị và nhu cầu của khách hàng mục tiêu của cửa hàng tiện lợi.
- Chiến lược giá: Xây dựng chính sách giá cạnh tranh, phù hợp với đặc thù của kênh CVS.
- Vận hành & truyền thông: Lên kế hoạch vận hành hiệu quả và các hoạt động truyền thông, khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Bước 3: Triển khai & giám sát
- Thiết lập KPI: Đặt ra các chỉ số hiệu suất chính (KPI) định lượng và định tính rõ ràng, ví dụ: doanh thu hàng tháng, tốc độ tăng trưởng thị phần, mức độ hài lòng của khách hàng.
- Giám sát và điều chỉnh: Theo dõi chặt chẽ hiệu quả chiến lược thông qua dữ liệu hàng tồn kho, doanh thu, và đặc biệt là phản hồi từ khách hàng để kịp thời điều chỉnh và tối ưu.

Tại sao cửa hàng tiện lợi CVS cần có chiến lược marketing (Ảnh: Internet)
>>> Xem thêm: Chiến lược marketing của GS25
Như vậy, từ khóa CVS là gì thực sự là một thuật ngữ “đa nghĩa”, bao hàm nhiều khái niệm khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng – từ các cửa hàng tiện lợi quen thuộc trong Marketing, một tập đoàn dược phẩm khổng lồ trong Y tế, cho đến một hệ thống quản lý phiên bản trong Công nghệ thông tin.
Khi bạn tìm kiếm thông tin hoặc triển khai nội dung liên quan đến CVS, điều quan trọng là phải làm rõ định nghĩa và bối cảnh cụ thể mà bạn đang đề cập. Đặc biệt, với phiên bản CVS trong Marketing (cửa hàng tiện lợi), việc xây dựng một chiến lược bài bản theo cấu trúc Chẩn đoán – Phát triển – Triển khai, cùng với các ví dụ minh họa thực tiễn, sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

